Fanpage

PHIẾU DỰ THI DÀNH CHO CÁC BẠN THÍ SINH THAM DỰ KỲ THI TIẾNG NHẬT STBJ NGÀY 17 THÁNG 03 NĂM 2019

Kính gửi các đơn vị, tổ chức và các bạn thí sinh có nguyện vọng đăng ký tham dự kỳ thi cấp chứng chỉ năng lực tiếng Nhật STBJ.

Văn phòng điều hành STBJ tại Việt Nam - Hội đồng thi cấp chứng chỉ năng lực tiếng Nhật STBJ xin trân trọng gửi tới các đơn vị, tổ chức và các bạn thí sinh 
PHIẾU DỰ THI DÀNH CHO CÁC BẠN THÍ SINH THAM DỰ KỲ THI TIẾNG NHẬT STBJ NGÀY 17 THÁNG 03 NĂM 2019.

Thời gian thi: Từ 10:00 Ngày 17 tháng 03 (chủ nhật) năm 2019
(Lưu ý: thí sinh phải có mặt tại địa điểm thi lúc 9:00 để làm thủ tục và nghe phổ biến thủ tục).

Địa điểm thi:

Hà Nội:  Trường Đại học Phương Đông
Số 171 Trung Kính, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
 
Tp. Hồ Chí Minh: Trung tâm Nhật ngữ Minh Việt
Số 181 Lê Đức Thọ, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
 

Đà Nẵng: Trung tâm Nhật ngữ Thời đại mới
Số 272 đường 2 tháng 9. Q Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Dưới đây là PHIẾU DỰ THI DÀNH CHO CÁC BẠN THÍ SINH THAM DỰ KỲ THI TIẾNG NHẬT STBJ NGÀY 17 THÁNG 03 NĂM 2019.
LƯU Ý DÀNH CHO CÁC THÍ SINH:
- Phiếu dự thi được sắp xếp theo thứ tự:
1. Hà Nội

2. Tp. Hồ Chí Minh
3. Đà Nẵng

- Các thí sinh tìm họ tên của mình theo khu vực, download Phiếu dự thi và in ra.
- Các thí sinh kiểm tra tính chính xác của các thông tin được ghi trên phiếu dự thi.
- Các thí sinh mang theo phiếu dự thi và giấy tờ tùy thân có ảnh khi đến tham dự kỳ thi chính thức được tổ chức vào ngày 17/03/2019.
* Nếu thí sinh phát hiện sai sót trên phiếu dự thi của mình, thí sinh có thể liên hệ trực tiếp với Ban tổ chức thông qua hotline trên trang web này hoặc báo cáo với Ban tổ chức khi đến tham dự kỳ thi


 
Dưới đây là danh sách dự thi của các khu vực                          
TIẾP TỤC KÉO CHUỘT
CHO ĐẾN KHI BẠN NHÌN THẤY KHU VỰC THI CỦA MÌNH















KHU VỰC HÀ NỘI
STT SỐ BÁO DANH HỌ TÊN SỐ CMND
NGÀY THÁNG
NĂM SINH
GIỚI TÍNH PHIẾU BÁO DỰ THI
1 19184111001 PHAM THI LAN ANH 034300010764 2000-02-14 女/Female DOWNLOAD
2 19184111002 HA VIET ANH 061112921 2001-02-16 男/Male DOWNLOAD
3 19184111003 DANG PHUONG ANH 132430510 2001-10-12 女/Female DOWNLOAD
4 19184111004 NGUYEN VAN ANH 026201005250 2001-06-13 男/Male DOWNLOAD
5 19184111005 NGUYEN THI PHUONG ANH 132387950 2001-08-22 女/Female DOWNLOAD
6 19184111006 NGUYEN HUYEN ANH 001301021891 2001-01-18 女/Female DOWNLOAD
7 19184111007 LE THI ANH 038301015728 2001-05-10 女/Female DOWNLOAD
8 19184111008 HOANG THI LAN ANH 038301015127 2001-10-10 女/Female DOWNLOAD
9 19184111009 DUONG DUC  ANH 044095000803 1995-06-08 男/Male DOWNLOAD
10 19184111010 VO THI ANH 184281874 1997-10-06 女/Female DOWNLOAD
11 19184111011 VU HOANG ANH 168325856 1991-10-20 男/Male DOWNLOAD
12 19184111012 TRINH VAN CANH 001200018387 2000-11-05 男/Male DOWNLOAD
13 19184111013 DO VAN CANH 036201001579 2001-01-26 男/Male DOWNLOAD
14 19184111014 NGUYEN THI LINH CHI 001300014561 2000-05-14 女/Female DOWNLOAD
15 19184111015 PHAM KIM CHI 001301033424 2001-06-24 女/Female DOWNLOAD
16 19184111016 HO THI LINH CHI 187829929 2000-07-17 女/Female DOWNLOAD
17 19184111017 DAM VAN  CHIEN 026201001509 2001-08-15 男/Male DOWNLOAD
18 19184111018 DAO VAN CHIEN 001201036225 2001-05-21 男/Male DOWNLOAD
19 19184111019 LAM THANH CONG 036201010850 2001-07-01 男/Male DOWNLOAD
20 19184111020 HA VIET CUONG 001201022269 2001-01-16 男/Male DOWNLOAD
21 19184111021 TRAN THI QUOC DAN 142671759 1991-07-20 女/Female DOWNLOAD
22 19184111022 NGUYEN TRONG DANH 026201002975 2001-12-02 男/Male DOWNLOAD
23 19184111023 NGUYEN NGOC  DAT 122352679 2001-02-04 男/Male DOWNLOAD
24 19184111024 NGUYEN TIEN DAT 187921001 2000-07-22 男/Male DOWNLOAD
25 19184111025 LE THI DIEU 038301015775 2001-06-20 女/Female DOWNLOAD
26 19184111026 TA VIET DOAN 001201027785 2001-05-04 男/Male DOWNLOAD
27 19184111027 NGUYEN VAN DUC 038201013569 2001-02-17 男/Male DOWNLOAD
28 19184111028 NGHIEM THI DUNG 091898291 2001-02-16 女/Female DOWNLOAD
29 19184111029 LE TIEN DUNG 187432227 1996-09-06 男/Male DOWNLOAD
30 19184111030 NGUYEN TUNG DUONG 038201003668 2001-09-06 男/Male DOWNLOAD
31 19184111031 TUONG THI LE GIANG 071097016 2000-06-10 女/Female DOWNLOAD
32 19184111032 PHUNG THI THU HA 001301032753 2001-04-08 女/Female DOWNLOAD
33 19184111033 LE THI THANH HA  033300007986 2000-04-13 女/Female DOWNLOAD
34 19184111034 NGO THI MINH HAI 061119678 2001-09-04 女/Female DOWNLOAD
35 19184111035 HOANG TIEN HIEP 035201004521 2001-03-03 男/Male DOWNLOAD
36 19184111036 BUI DINH TRUNG  HIEU 036201000349 2001-10-16 男/Male DOWNLOAD
37 19184111037 NGUYEN VAN HOA 001201010205 2001-09-23 男/Male DOWNLOAD
38 19184111038 HOANG NGOC HOANG 038200009315 2000-12-10 男/Male DOWNLOAD
39 19184111039 LY VAN HOI 122360459 2000-11-29 男/Male DOWNLOAD
40 19184111040 NGUYEN THI HUE 037301002195 2001-11-27 女/Female DOWNLOAD
41 19184111041 TRAN THI HUONG 061159930 2001-09-10 女/Female DOWNLOAD
42 19184111042 NGUYEN DUC  HUY 092006230 2001-04-10 男/Male DOWNLOAD
43 19184111043 DINH VAN  HUY 091922465 2001-05-23 男/Male DOWNLOAD
44 19184111044 LE NGOC  HUYEN 010301000042 2001-07-25 女/Female DOWNLOAD
45 19184111045 TRAN THI HUONG LAN 132399845 2001-03-30 女/Female DOWNLOAD
46 19184111046 VI NHAT LE 132413179 2001-02-28 女/Female DOWNLOAD
47 19184111047 DO THI  LE 001301029846 2001-04-05 女/Female DOWNLOAD
48 19184111048 TRINH THI LE 038301013397 2001-04-15 女/Female DOWNLOAD
49 19184111049 NGUYEN THI LE 030300006207 2000-01-13 女/Female DOWNLOAD
50 19184111050 NGUYEN THI HOAI LIEN 122350653 2001-09-06 女/Female DOWNLOAD
51 19184111051 DO THI MY LINH 033300007773 2000-10-21 女/Female DOWNLOAD
52 19184111052 PHAM MY LINH 001301031438 2001-03-02 女/Female DOWNLOAD
53 19184111053 TRAN THI HAI LINH 091898629 2001-04-02 女/Female DOWNLOAD
54 19184111054 TRAN THI LINH 091898432 2001-05-11 女/Female DOWNLOAD
55 19184111055 HOANG THI LINH 091976139 2001-03-30 女/Female DOWNLOAD
56 19184111056 NGUYEN THI  LINH 122354127 2001-06-21 女/Female DOWNLOAD
57 19184111057 NGUYEN THI KHANH LINH 122381248 2001-06-20 女/Female DOWNLOAD
58 19184111058 NGUYEN THI LOAN 022196001884 1996-01-08 女/Female DOWNLOAD
59 19184111059 PHUNG NHAT LONG 001201031851 2001-06-02 男/Male DOWNLOAD
60 19184111060 NGUYEN VAN  LUAN 142675484 1992-02-07 男/Male DOWNLOAD
61 19184111061 NGUYEN THANH  LUU 187713661 1999-11-28 男/Male DOWNLOAD
62 19184111062 NGUYEN THI MAI 071083233 2001-10-25 女/Female DOWNLOAD
63 19184111063 BUI VAN  MINH 122406444 2001-04-18 男/Male DOWNLOAD
64 19184111064 NGUYEN HAI NAM 035201003280 2001-09-21 男/Male DOWNLOAD
65 19184111065 NGUYEN THI THUY NGA 024301000116 2001-01-30 女/Female DOWNLOAD
66 19184111066 DO NGOC NGHIA 197276690 1994-10-15 男/Male DOWNLOAD
67 19184111067 NGUYEN THI HONG NGOC 001301009590 2001-06-21 女/Female DOWNLOAD
68 19184111068 TRAN THI  NGUYET 036301007240 2001-05-27 女/Female DOWNLOAD
69 19184111069 TRUONG QUANG  NHAT 184302775 1996-02-18 男/Male DOWNLOAD
70 19184111070 LUC LONG NHAT 122336208 2001-02-13 男/Male DOWNLOAD
71 19184111071 TRAN THI QUYNH NHU 038301017296 2001-12-25 女/Female DOWNLOAD
72 19184111072 VU THI HUYEN  NHUNG 038301014920 2001-10-28 女/Female DOWNLOAD
73 19184111073 TAO THI TRANG  NHUNG 038301009001 2001-08-21 女/Female DOWNLOAD
74 19184111074 LAM THI  NHUNG 122395382 2001-10-07 女/Female DOWNLOAD
75 19184111075 LE THI KIM OANH 132459613 2001-11-03 女/Female DOWNLOAD
76 19184111076 HOANG VAN  PHUC 026201002563 2001-03-26 男/Male DOWNLOAD
77 19184111077 NGUYEN LUONG HOANG  PHUC 187699478 1997-02-04 男/Male DOWNLOAD
78 19184111078 TRAN THI PHUONG 151933124 1993-06-20 女/Female DOWNLOAD
79 19184111079 DINH VAN  QUAN 001201034962 2001-10-20 男/Male DOWNLOAD
80 19184111080 CHU THUONG QUYEN 122381245 2001-03-14 女/Female DOWNLOAD
81 19184111081 TA THI QUYNH 001301021100 2001-10-25 女/Female DOWNLOAD
82 19184111082 NGUYEN NGOC SON 001201034315 2001-11-19 男/Male DOWNLOAD
83 19184111083 NGUYEN THANH TAM 132399903 2001-06-26 女/Female DOWNLOAD
84 19184111084 LE DUC TAM 038200020225 2000-03-12 男/Male DOWNLOAD
85 19184111085 TA CONG THANG 071111222 2001-10-11 男/Male DOWNLOAD
86 19184111086 DAM THI THANH 033197000305 1997-05-16 女/Female DOWNLOAD
87 19184111087 NGUYEN THI KIM THI 038301014849 2001-08-15 女/Female DOWNLOAD
88 19184111088 TRAN THI THUY 040301000122 2001-10-12 女/Female DOWNLOAD
89 19184111089 NGUYEN THI  THUY 030300001741 2000-06-01 女/Female DOWNLOAD
90 19184111090 NGUYEN DUC  TOAN 001201016331 2001-12-17 男/Male DOWNLOAD
91 19184111091 TRAN THI THUY TRANG 001301023679 2001-08-28 女/Female DOWNLOAD
92 19184111092 TRAN THI TRANG 038301009375 2001-04-24 女/Female DOWNLOAD
93 19184111093 HOANG VU THUY TRANG 042301000119 2001-09-22 女/Female DOWNLOAD
94 19184111094 MAI SINH TRONG 145871427 1999-01-01 男/Male DOWNLOAD
95 19184111095 DO LAM TRUONG 038201011630 2001-11-14 男/Male DOWNLOAD
96 19184111096 LY VAN TRUONG 091988208 2001-10-16 男/Male DOWNLOAD
97 19184111097 TRAN MINH TRUONG 145670221 1996-11-15 男/Male DOWNLOAD
98 19184111098 PHAM SY TUYEN 035201004327 2001-06-08 男/Male DOWNLOAD
99 19184111099 LE THI HONG  VAN 001301033604 2001-04-08 女/Female DOWNLOAD
100 19184111100 LE THANH VINH 001201026262 2001-10-26 男/Male DOWNLOAD
101 19184111101 TRAN DUC XUAN 036201010958 2001-06-23 男/Male DOWNLOAD


KHU VỰC TP. HỒ CHÍ MINH
STT SỐ BÁO DANH HỌ TÊN SỐ CMND NGÀY THÁNG
NĂM SINH
GIỚI TÍNH PHIẾU BÁO DỰ THI
1 19184121001 MAI THI NGOC CHAM 342072500 2001-05-12 女/Female DOWNLOAD
2 19184121002 HUYNH NGHIA  HIEP 079088005141 1988-08-13 男/Male DOWNLOAD
3 19184121003 DANG THANH HOAN 241762211 2000-03-23 男/Male DOWNLOAD
4 19184121004 NGUYEN TRAN VIET HUAN 225719889 2001-03-29 男/Male DOWNLOAD
5 19184121005 NGUYEN DANG KHOA 342027670 2001-06-09 男/Male DOWNLOAD
6 19184121006 NGUYEN THUY LAM C5341643 2001-01-17 女/Female DOWNLOAD
7 19184121007 NGUYEN TAN  LOC 281261956 2001-06-27 男/Male DOWNLOAD
8 19184121008 NGUYEN THANH LOI 079201028979 2001-01-30 男/Male DOWNLOAD
9 19184121009 LE THANH LONG 272374688 1995-01-11 男/Male DOWNLOAD
10 19184121010 NGUYEN DAO ANH  LY 079201020335 2001-10-03 男/Male DOWNLOAD
11 19184121011 DANG TRAN KIM  NGAN 079300011048 2000-01-05 女/Female DOWNLOAD
12 19184121012 TRAN THI  NGAN 251198289 2001-09-16 女/Female DOWNLOAD
13 19184121013 HUYNH TRUNG NGUYEN 225935583 2001-06-20 男/Male DOWNLOAD
14 19184121014 NGUYEN TU NGUYEN 077301003015 2001-03-02 女/Female DOWNLOAD
15 19184121015 NGUYEN THI HONG NHUNG 251281186 2001-09-05 女/Female DOWNLOAD
16 19184121016 NGUYEN LUONG UYEN NI 241822245 2001-08-05 女/Female DOWNLOAD
17 19184121017 NGUYEN HUYNH TRONG PHUOC 331878648 2001-10-02 男/Male DOWNLOAD
18 19184121018 TRAN TIEN THANH 225720258 2001-08-25 男/Male DOWNLOAD
19 19184121019 LE NGUYEN NGOC  THANH 342077042 2001-08-28 女/Female DOWNLOAD
20 19184121020 PHAM THI HONG THANH 281260656 2001-11-28 女/Female DOWNLOAD
21 19184121021 HOANG DUC THI 241784153 2001-10-05 男/Male DOWNLOAD
22 19184121022 TRAN THI MY THI 079301012797 2001-11-15 女/Female DOWNLOAD
23 19184121023 TRAN THI MINH THO 342079924 2001-06-26 女/Female DOWNLOAD
24 19184121024 NGUYEN VU HOAI THUONG 079301014178 2001-10-28 女/Female DOWNLOAD
25 19184121025 NGO THI TRAM 245449779 2000-09-22 女/Female DOWNLOAD
26 19184121026 HOANG MINH TRI 079201011454 2001-08-09 男/Male DOWNLOAD
27 19184121027 VU DINH TRUNG 272806251 1999-07-12 男/Male DOWNLOAD
28 19184121028 LE LAM  TRUONG 331884288 2001-06-25 男/Male DOWNLOAD
29 19184121029 VO HUYNH HA VI 251077241 1997-06-10 女/Female DOWNLOAD
30 19184121030 TRAN QUOC  VINH 272779998 1999-10-03 男/Male DOWNLOAD
31 19184121031 TRAN THI MY YEN 079301012796 2001-11-15 女/Female DOWNLOAD

KHU VỰC ĐÀ NẴNG
STT SỐ BÁO DANH HỌ TÊN SỐ CMND NGÀY THÁNG
NĂM SINH
GIỚI TÍNH PHIẾU BÁO DỰ THI
1 19184131001 HOANG THI THUY HANG 192103764 2001-10-28 女/Female DOWNLOAD
2 19184131002 NGUYEN THI ANH LY 191971080 2001-08-14 女/Female DOWNLOAD
3 19184131003 LE THI QUYNH  PHUONG 192137893 2001-02-28 女/Female DOWNLOAD
4 19184131004 TRAN XUAN SINH 197440412 1998-11-11 男/Male DOWNLOAD




 

024.6664.7001